bluefin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluefin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluefin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluefin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluefin
flesh of very large tuna
Synonyms: bluefin tuna
largest tuna; to 1500 pounds; of mostly temperate seas: feed in polar regions but breed in tropics
Synonyms: bluefin tuna, horse mackerel, Thunnus thynnus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).