jack oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jack oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jack oak
small to medium deciduous oak of east central North America; leaves have sharply pointed lobes
Synonyms: northern pin oak, Quercus ellipsoidalis
Similar:
blackjack oak: a common scrubby deciduous tree of central and southeastern United States having dark bark and broad three-lobed (club-shaped) leaves; tends to form dense thickets
Synonyms: blackjack, Quercus marilandica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jack
- jacks
- jackal
- jacked
- jacker
- jacket
- jack up
- jackass
- jackbit
- jackdaw
- jacking
- jackpot
- jackrod
- jackroo
- jackson
- jack oak
- jack off
- jack rib
- jack saw
- jack tar
- jack-tar
- jackaroo
- jackboot
- jackeroo
- jacketed
- jackfish
- jack arch
- jack bean
- jack bush
- jack cord
- jack lift
- jack pair
- jack pile
- jack pine
- jack plug
- jack post
- jack ring
- jack roll
- jack tool
- jack well
- jack-fish
- jackdrill
- jacketing
- jackfruit
- jackknife
- jacklight
- jackscrew
- jacksmelt
- jacksnipe
- jacksonia