jack up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jack up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jack up
* kỹ thuật
đội lên
kích lên
nâng
nâng bằng kích
nâng lên bằng con đội
tời
ô tô:
kích lên (xe ôtô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jack up
Similar:
jack: lift with a special device
jack up the car so you can change the tire
Từ liên quan
- jack
- jacks
- jackal
- jacked
- jacker
- jacket
- jack up
- jackass
- jackbit
- jackdaw
- jacking
- jackpot
- jackrod
- jackroo
- jackson
- jack oak
- jack off
- jack rib
- jack saw
- jack tar
- jack-tar
- jackaroo
- jackboot
- jackeroo
- jacketed
- jackfish
- jack arch
- jack bean
- jack bush
- jack cord
- jack lift
- jack pair
- jack pile
- jack pine
- jack plug
- jack post
- jack ring
- jack roll
- jack tool
- jack well
- jack-fish
- jackdrill
- jacketing
- jackfruit
- jackknife
- jacklight
- jackscrew
- jacksmelt
- jacksnipe
- jacksonia