jackroo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jackroo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackroo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackroo.
Từ điển Anh Việt
jackroo
* danh từ
cũng jackaroo
(từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu