pes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pes.

Từ điển Anh Việt

  • pes

    * danh từ

    số nhiều pedes

    chân, cuống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pes

    * kỹ thuật

    y học:

    bàn chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pes

    Similar:

    foot: the part of the leg of a human being below the ankle joint

    his bare feet projected from his trousers

    armored from head to foot

    Synonyms: human foot

    pe: the 17th letter of the Hebrew alphabet