pes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pes.
Từ điển Anh Việt
pes
* danh từ
số nhiều pedes
chân, cuống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pes
* kỹ thuật
y học:
bàn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pes
Similar:
foot: the part of the leg of a human being below the ankle joint
his bare feet projected from his trousers
armored from head to foot
Synonyms: human foot
pe: the 17th letter of the Hebrew alphabet
Từ liên quan
- pes
- pesc
- peso
- pest
- pesah
- pesky
- pesto
- pesach
- peseta
- pesewa
- pester
- pestis
- pestle
- pesante
- peskily
- pessary
- pessina
- peshawar
- pessimal
- pessimum
- pestered
- pesterer
- pesthole
- pes cavus
- pesantran
- pesantren
- peshmerga
- peskiness
- pessimism
- pessimist
- pestering
- pesthouse
- pesticide
- pestilent
- pestology
- pes planus
- pesh merga
- pest-house
- pesticidal
- pestilence
- pessimistic
- pestiferous
- pes abductus
- pes adductus
- pest control
- pestilential
- pes supinatus
- pestiferously
- pestis bovina
- pestilentially