human foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human foot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human foot

    Similar:

    foot: the part of the leg of a human being below the ankle joint

    his bare feet projected from his trousers

    armored from head to foot

    Synonyms: pes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).