human rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
human rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human rights.
Từ điển Anh Việt
human rights
* danh từ
quyền con người, nhân quyền
Từ liên quan
- human
- humane
- humans
- humanly
- humanely
- humanise
- humanism
- humanist
- humanity
- humanize
- humanoid
- humankind
- humanlike
- humanness
- human body
- human face
- human foot
- human head
- human knee
- human race
- humaneness
- humanistic
- humanities
- human being
- human death
- human elbow
- human right
- human waste
- human-sized
- human action
- human beings
- human botfly
- human dynamo
- human nature
- human rights
- human wealth
- humanisation
- humanitarian
- humanization
- human capital
- human ecology
- human process
- human-centred
- humane killer
- human activity
- human interest
- human-centered
- humanitarianism
- human factors (hf)
- human paleontology