human activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
human activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human activity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
human activity
Similar:
act: something that people do or cause to happen
Synonyms: deed, human action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- human
- humane
- humans
- humanly
- humanely
- humanise
- humanism
- humanist
- humanity
- humanize
- humanoid
- humankind
- humanlike
- humanness
- human body
- human face
- human foot
- human head
- human knee
- human race
- humaneness
- humanistic
- humanities
- human being
- human death
- human elbow
- human right
- human waste
- human-sized
- human action
- human beings
- human botfly
- human dynamo
- human nature
- human rights
- human wealth
- humanisation
- humanitarian
- humanization
- human capital
- human ecology
- human process
- human-centred
- humane killer
- human activity
- human interest
- human-centered
- humanitarianism
- human factors (hf)
- human paleontology