human activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human activity

    Similar:

    act: something that people do or cause to happen

    Synonyms: deed, human action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).