human being nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human being nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human being giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human being.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human being

    Similar:

    homo: any living or extinct member of the family Hominidae characterized by superior intelligence, articulate speech, and erect carriage

    Synonyms: man, human

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).