human ecology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human ecology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human ecology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human ecology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human ecology

    Similar:

    demography: the branch of sociology that studies the characteristics of human populations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).