human factors (hf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human factors (hf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human factors (hf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human factors (hf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • human factors (hf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    những yếu tố con người