human nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
human nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human.
Từ điển Anh Việt
human
/'hju:mən/
* tính từ
(thuộc) con người, (thuộc) loài người
human being: con người
human nature: bản tính con người, nhân tính
có tính người, có tình cảm của con người
* danh từ
con người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
human
characteristic of humanity
human nature
relating to a person
the experiment was conducted on 6 monkeys and 2 human subjects
having human form or attributes as opposed to those of animals or divine beings
human beings
the human body
human kindness
human frailty
Antonyms: nonhuman
Similar:
homo: any living or extinct member of the family Hominidae characterized by superior intelligence, articulate speech, and erect carriage
Synonyms: man, human being
Từ liên quan
- human
- humane
- humans
- humanly
- humanely
- humanise
- humanism
- humanist
- humanity
- humanize
- humanoid
- humankind
- humanlike
- humanness
- human body
- human face
- human foot
- human head
- human knee
- human race
- humaneness
- humanistic
- humanities
- human being
- human death
- human elbow
- human right
- human waste
- human-sized
- human action
- human beings
- human botfly
- human dynamo
- human nature
- human rights
- human wealth
- humanisation
- humanitarian
- humanization
- human capital
- human ecology
- human process
- human-centred
- humane killer
- human activity
- human interest
- human-centered
- humanitarianism
- human factors (hf)
- human paleontology