humanities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humanities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humanities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humanities.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humanities
Similar:
humanistic discipline: studies intended to provide general knowledge and intellectual skills (rather than occupational or professional skills)
the college of arts and sciences
Synonyms: liberal arts, arts
humanity: the quality of being humane
humanness: the quality of being human
he feared the speedy decline of all manhood
world: all of the living human inhabitants of the earth
all the world loves a lover
she always used `humankind' because `mankind' seemed to slight the women
Synonyms: human race, humanity, humankind, human beings, humans, mankind, man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).