humanistic discipline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humanistic discipline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humanistic discipline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humanistic discipline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humanistic discipline

    studies intended to provide general knowledge and intellectual skills (rather than occupational or professional skills)

    the college of arts and sciences

    Synonyms: humanities, liberal arts, arts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).