liberal arts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberal arts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberal arts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberal arts.
Từ điển Anh Việt
liberal arts
/'libərəl'ɑ:st/
* danh từ
khoa học xã hội; khoa học nhân văn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liberal arts
Similar:
humanistic discipline: studies intended to provide general knowledge and intellectual skills (rather than occupational or professional skills)
the college of arts and sciences
Synonyms: humanities, arts
Từ liên quan
- liberal
- liberally
- liberalise
- liberalism
- liberalist
- liberality
- liberalize
- liberalness
- liberal arts
- liberalistic
- liberal party
- liberal access
- liberal supply
- liberalisation
- liberalization
- liberal licensing
- liberal commission
- liberal profession
- liberal return policy
- liberal democrat party
- liberalization of trade
- liberalization of exchange
- liberalization of capital transaction