liberality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberality.

Từ điển Anh Việt

  • liberality

    /,libə'ræliti/

    * danh từ

    tính rộng rãi, tính hoà phóng

    tính hẹp hòi, tính không thành kiến

    tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ

    món quà hậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liberality

    an inclination to favor progress and individual freedom

    Synonyms: liberalness

    the trait of being generous in behavior and temperament

    Synonyms: liberalness

    Antonyms: illiberality