liberal licensing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberal licensing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberal licensing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberal licensing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liberal licensing
* kinh tế
chế độ cấp phép tự do
Từ liên quan
- liberal
- liberally
- liberalise
- liberalism
- liberalist
- liberality
- liberalize
- liberalness
- liberal arts
- liberalistic
- liberal party
- liberal access
- liberal supply
- liberalisation
- liberalization
- liberal licensing
- liberal commission
- liberal profession
- liberal return policy
- liberal democrat party
- liberalization of trade
- liberalization of exchange
- liberalization of capital transaction