liberalization of exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberalization of exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberalization of exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberalization of exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liberalization of exchange

    * kinh tế

    tự do hóa hối đoái