liberalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberalize.

Từ điển Anh Việt

  • liberalize

    /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/

    * ngoại động từ

    mở rộng tự do; làm cho có tự do

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liberalize

    * kinh tế

    tự do hóa (mậu dịch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liberalize

    make liberal or more liberal, of laws and rules

    Synonyms: liberalise

    become more liberal

    The laws liberalized after Prohibition

    Synonyms: liberalise