liberalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberalisation.
Từ điển Anh Việt
liberalisation
* danh từ
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liberalisation
Similar:
liberalization: the act of making less strict
Synonyms: relaxation