liberal supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberal supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberal supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberal supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liberal supply

    * kinh tế

    cung ứng số lượng lớn