liberal party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberal party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberal party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberal party.
Từ điển Anh Việt
liberal party
Đảng Tự Do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liberal party
a political party in Australia, Canada, and other nations, and formerly in Great Britain
Từ liên quan
- liberal
- liberally
- liberalise
- liberalism
- liberalist
- liberality
- liberalize
- liberalness
- liberal arts
- liberalistic
- liberal party
- liberal access
- liberal supply
- liberalisation
- liberalization
- liberal licensing
- liberal commission
- liberal profession
- liberal return policy
- liberal democrat party
- liberalization of trade
- liberalization of exchange
- liberalization of capital transaction