human-centered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
human-centered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human-centered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human-centered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
human-centered
marked by humanistic values and devotion to human welfare
a humane physician
released the prisoner for humanitarian reasons
respect and humanistic regard for all members of our species
Synonyms: human-centred, humanist, humanistic, humanitarian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).