human capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human capital.

Từ điển Anh Việt

  • Human capital

    (Econ) Vốn nhân lực.

    + Cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động.