human wealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human wealth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human wealth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human wealth.

Từ điển Anh Việt

  • Human wealth

    (Econ) Của cải của con người.