human face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human face.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human face

    Similar:

    face: the front of the human head from the forehead to the chin and ear to ear

    he washed his face

    I wish I had seen the look on his face when he got the news

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).