human knee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

human knee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm human knee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của human knee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • human knee

    Similar:

    knee: hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella

    Synonyms: knee joint, articulatio genus, genu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).