knee joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knee joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee joint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knee joint
Similar:
knee: hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella
Synonyms: human knee, articulatio genus, genu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- knee
- kneed
- kneel
- knee-hi
- kneecap
- kneeler
- kneepan
- knee pad
- knee-cap
- knee-pad
- knee-pan
- kneeling
- knees-up
- knee bend
- knee jerk
- knee wall
- knee-boot
- knee-deep
- knee-high
- knee-hole
- knee-jerk
- knee-pipe
- kneepiece
- knee brace
- knee joint
- knee pants
- knee piece
- knee table
- knee-brace
- knee-joint
- knee-length
- kneecapping
- knee breeches
- knee-breeches
- knee-jerk reflex
- kneeling position
- knee (-toggle) lever
- knee-and-column milling machine