kneel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kneel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kneel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kneel.

Từ điển Anh Việt

  • kneel

    /ni:l/

    * nội động từ

    quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)

    to kneel to somebody: quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kneel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quỳ gối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kneel

    supporting yourself on your knees

    Synonyms: kneeling

    rest one's weight on one's knees

    In church you have to kneel during parts of the service