kneeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kneeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kneeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kneeling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kneeling

    Similar:

    kneel: supporting yourself on your knees

    kneel: rest one's weight on one's knees

    In church you have to kneel during parts of the service

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).