kneeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kneeler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kneeler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kneeler.

Từ điển Anh Việt

  • kneeler

    * danh từ

    người quỳ

    chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kneeler

    * kỹ thuật

    đá gối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kneeler

    a person in a kneeling position

    a board (sometimes cushioned) for someone to kneel on