knee-jerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knee-jerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee-jerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee-jerk.

Từ điển Anh Việt

  • knee-jerk

    /'ni:dʤə:k/

    * danh từ

    (y học) phản xạ bánh chè