knee brace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knee brace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee brace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee brace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knee brace

    a brace worn to strengthen the knee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).