knee breeches nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knee breeches nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee breeches giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee breeches.
Từ điển Anh Việt
knee breeches
* danh từ
quần ngắn tới đầu gối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knee breeches
Similar:
breeches: trousers ending above the knee
Synonyms: knee pants, knickerbockers, knickers
Từ liên quan
- knee
- kneed
- kneel
- knee-hi
- kneecap
- kneeler
- kneepan
- knee pad
- knee-cap
- knee-pad
- knee-pan
- kneeling
- knees-up
- knee bend
- knee jerk
- knee wall
- knee-boot
- knee-deep
- knee-high
- knee-hole
- knee-jerk
- knee-pipe
- kneepiece
- knee brace
- knee joint
- knee pants
- knee piece
- knee table
- knee-brace
- knee-joint
- knee-length
- kneecapping
- knee breeches
- knee-breeches
- knee-jerk reflex
- kneeling position
- knee (-toggle) lever
- knee-and-column milling machine