breeches nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breeches nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeches giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeches.
Từ điển Anh Việt
breeches
/'britʃiz/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)
(thực vật học) quần
breeches part
vai đàn ông do đàn bà đóng
to wear the breeches
bắt nạt chồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breeches
trousers ending above the knee
Synonyms: knee breeches, knee pants, knickerbockers, knickers
Similar:
breech: opening in the rear of the barrel of a gun where bullets can be loaded
Synonyms: rear of barrel, rear of tube