breeches buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breeches buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breeches buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breeches buoy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breeches buoy

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phao cấp cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breeches buoy

    a life buoy in the form of a ring with short breeches for support; used to transfer people from a ship