knee table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knee table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knee table
* kỹ thuật
bàn công xôn
Từ liên quan
- knee
- kneed
- kneel
- knee-hi
- kneecap
- kneeler
- kneepan
- knee pad
- knee-cap
- knee-pad
- knee-pan
- kneeling
- knees-up
- knee bend
- knee jerk
- knee wall
- knee-boot
- knee-deep
- knee-high
- knee-hole
- knee-jerk
- knee-pipe
- kneepiece
- knee brace
- knee joint
- knee pants
- knee piece
- knee table
- knee-brace
- knee-joint
- knee-length
- kneecapping
- knee breeches
- knee-breeches
- knee-jerk reflex
- kneeling position
- knee (-toggle) lever
- knee-and-column milling machine