knee-high nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knee-high nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knee-high giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knee-high.

Từ điển Anh Việt

  • knee-high

    /'ni:'hai/

    * tính từ

    cao đến đầu gối

    knee-high to a mosquito (a grasshopper, a duck)

    (đùa cợt) bé tí, lùn tịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knee-high

    a sock or stocking that reaches up to just below the knees

    Synonyms: knee-hi

    Similar:

    knee-deep: up to the knees

    we were standing knee-deep in the water