kneecap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kneecap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kneecap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kneecap.

Từ điển Anh Việt

  • kneecap

    * danh từ

    xương bánh chè

    miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kneecap

    shoot in the kneecap, often done by terrorist groups as a warning

    They kneecapped the industrialist

    Similar:

    patella: a small flat triangular bone in front of the knee that protects the knee joint

    Synonyms: kneepan