patella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patella.

Từ điển Anh Việt

  • patella

    /pə'telə/

    * danh từ, số nhiều patellae /pə'teli:/

    (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)

    (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patella

    * kỹ thuật

    y học:

    xương bánh chè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patella

    a small flat triangular bone in front of the knee that protects the knee joint

    Synonyms: kneecap, kneepan

    type genus of the family Patellidae: common European limpets

    Synonyms: genus Patella