patellar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patellar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patellar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patellar.
Từ điển Anh Việt
patellar
/pə'telə/
* tính từ
(thuộc) bánh chè
patellar reflex: phản xạ bánh chè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patellar
near or relating to the patella or kneecap
patellar tendon