articulatio genus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulatio genus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulatio genus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulatio genus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
articulatio genus
Similar:
knee: hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella
Synonyms: knee joint, human knee, genu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- articulatio
- articulation
- articulatio coxae
- articulatio genus
- articulatio plana
- articulatio cubiti
- articulatio humeri
- articulation index
- articulation testing
- articulatio spheroidea
- articulatio synovialis
- articulatio trochoidea
- articulatio radiocarpea
- articulation index (ai)
- articulatio talocruralis
- articulatio temporomandibularis
- articulation by ball-and-socket
- articulation index (of a speech circuit)