pesantren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pesantren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pesantren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pesantren.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pesantren
Similar:
pesantran: a Muslim school in Indonesia operated by religious leaders; produces young militants skilled in jihad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).