pesante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pesante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pesante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pesante.

Từ điển Anh Việt

  • pesante

    * phó từ

    (âm nhạc) nặng nề