flattery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flattery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flattery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flattery.
Từ điển Anh Việt
flattery
/'flætəri/
* danh từ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flattery
excessive or insincere praise