flat-hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flat-hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat-hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat-hat.

Từ điển Anh Việt

  • flat-hat

    * danh từ

    mũ dẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flat-hat

    Similar:

    hedgehop: fly very close to the ground