apartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apartment.
Từ điển Anh Việt
apartment
/ə'pɑ:tmənt/
* danh từ
căn phòng, buồng
(số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
walk-up apartment: nhà ở nhiều buồng không có thang máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apartment
a suite of rooms usually on one floor of an apartment house
Synonyms: flat