round scad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round scad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round scad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round scad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round scad
small fusiform fish of western Atlantic
Synonyms: cigarfish, quiaquia, Decapterus punctatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- round
- rounds
- rounded
- roundel
- rounder
- roundly
- roundup
- round up
- round-up
- rounders
- rounding
- roundish
- round bar
- round end
- round key
- round lot
- round nut
- round off
- round out
- round sum
- round top
- round-arm
- round-off
- roundelay
- roundhead
- roundness
- roundsman
- roundtrip
- roundworm
- round arch
- round bars
- round bone
- round clam
- round coal
- round cure
- round down
- round file
- round fish
- round hand
- round head
- round knot
- round link
- round pile
- round pipe
- round sand
- round scad
- round shin
- round shot
- round slot
- round tone