round cure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round cure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round cure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round cure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round cure

    * kinh tế

    sự ướp muối cá nguyên con