round bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round bar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round bar

    * kỹ thuật

    thanh thép tròn

    cơ khí & công trình:

    thanh sắt tròn

    thép (sắt) tròn

    xây dựng:

    thép tròn